1. Quyền bào chữa là gì?
“Quyền bào chữa là tổng hợp các quyền tố tụng tạo khả năng cho bị can, bị cáo bào chữa về hành vi do mình thực hiện đã bị buộc tội và bảo vệ các quyền và lợi ích hợp pháp khác”. (Võ Khánh Vinh, “Giáo trình Luật Tố tụng hình sự”, NXB Công an nhân dân, HN-2002, tr.71.)
2. Quy định của pháp luật về quyền bào chữa
Quyền bào chữa của người bị buộc tội không chỉ là một quyền hiến định mà còn là một trong những nguyên tắc cốt lõi của nền tư pháp tiến bộ, thể hiện sự tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân. Vị thế của quyền bào chữa được khẳng định từ cấp độ cao nhất là Hiến pháp. Cụ thể tại khoản 4 Điều 31 Hiến Pháp 2013 quy định:
“ Người bị bắt, tạm giữ, tạm giam, khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa.”
Điều 16 của BLTTHS 2015 cũng có quy định:
“Người bị buộc tội có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa.
Cơ quan, người có thẩm quyền tiến hành tố tụng có trách nhiệm thông báo, giải thích và bảo đảm cho người bị buộc tội, bị hại, đương sự thực hiện đầy đủ quyền bào chữa, quyền và lợi ích hợp pháp của họ theo quy định của Bộ luật này.”
Điều 14 Luật tổ chức tòa án nhân dân 2024 nêu rõ:
“Quyền bào chữa của bị can, bị cáo, quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, đương sự được bảo đảm. Bị can, bị cáo có quyền tự bào chữa, nhờ luật sư hoặc người khác bào chữa; bị hại, đương sự trong vụ án có quyền tự mình hoặc nhờ người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình.
Tòa án có trách nhiệm bảo đảm quyền tự bào chữa, được bào chữa, được trợ giúp pháp lý, được có người đại diện của bị can, bị cáo theo quy định của luật.
Tòa án có trách nhiệm bảo đảm cho bị hại, đương sự thực hiện quyền bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ.”
3. Các nội dung chính của quyền được bào chữa
Quyền được bào chữa bao gồm hai hình thức chính:
- Tự mình bào chữa: Người bị tạm giữ, bị can, bị cáo có quyền tự mình đưa ra các chứng cứ, lý lẽ, lời khai để chứng minh sự vô tội của mình hoặc làm giảm nhẹ trách nhiệm hình sự. Họ có quyền tham gia vào các buổi hỏi cung, đối chất, và trình bày quan điểm của mình trước tòa.
- Nhờ người khác bào chữa: Đây là hình thức phổ biến và hiệu quả nhất. Người bị buộc tội có thể nhờ người khác bào chữa cho mình, bao gồm:
- Luật sư: Đây là người bào chữa chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản và có kiến thức sâu rộng về pháp luật. Luật sư có quyền và nghĩa vụ thu thập chứng cứ, gặp gỡ thân chủ, tham gia vào các buổi hỏi cung và phiên tòa để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ.
- Người đại diện hợp pháp: Đối với người chưa thành niên, người có nhược điểm về thể chất hoặc tâm thần, họ có thể nhờ người đại diện hợp pháp (như cha, mẹ, người giám hộ) bào chữa cho mình.
4. Ý nghĩa của quyền bào chữa
-
Bảo đảm quyền con người, quyền công dân trong lĩnh vực tư pháp hình sự;
-
Giúp bị can, bị cáo có điều kiện bảo vệ mình trước các cáo buộc;
-
Góp phần bảo đảm tính công bằng, khách quan trong hoạt động tố tụng;
-
Là cơ chế pháp lý để kiểm soát việc thực hiện quyền lực Nhà nước trong hoạt động điều tra, truy tố, xét xử.
Đội ngũ Luật sư của chúng tôi sẵn sàng cho những tư vấn chuyên sâu hơn cũng như giải đáp những thắc mắc liên quan đến các lĩnh vực dân sự, hình sự, hành chính, thừa kế, hôn nhân gia đình, đất đai, xây dựng, lao động, kinh doanh, thương mại, hợp đồng, sở hữu trí tuệ, các vụ việc có yếu tố nước ngoài…. theo địa chỉ và thông tin liên lạc dưới đây:
PHÒNG PHÁP LÝ – VĂN PHÒNG LUẬT SƯ ĐỨC TRỌNG
Trụ sở chính | Tầng 3, Tòa nhà Thương mại TTC Plaza Đức Trọng, 713 Quốc lộ 20, Đức Trọng, Lâm Đồng. |
Văn phòng tại TP. HCM | 520/75 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh. |
Hotline | 0961 523 300 |
Website | luatductrong.com |
ls.quynhmi@gmail.com |