Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, quyền sở hữu và định đoạt tài sản là quyền cơ bản của cá nhân, được Bộ luật Dân sự bảo đảm và bảo vệ. Tuy nhiên, khi một người đang trong thời gian bị tạm giam – tức đang chịu biện pháp ngăn chặn theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, việc thực hiện các quyền này có thể bị giới hạn.
Vậy, người bị tạm giam có thể ủy quyền cho người khác bán tài sản của mình hay không? Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể căn cứ pháp lý và trình tự thực hiện thủ tục này.
1. Cơ sở pháp lý và khái quát chung
Theo Hiến pháp năm 2013 và nguyên tắc “suy đoán vô tội” của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, người bị tạm giam chưa bị coi là có tội cho đến khi có bản án kết tội có hiệu lực pháp luật. Do đó, về nguyên tắc, họ vẫn là chủ thể pháp lý đầy đủ, được hưởng các quyền công dân, trong đó có quyền sở hữu và định đoạt tài sản, trừ những quyền bị hạn chế để phục vụ cho quá trình tố tụng.
Tạm giam là biện pháp ngăn chặn nhằm hạn chế quyền tự do đi lại của người bị buộc tội, không phải là hình phạt tước bỏ các quyền dân sự. Việc bị tạm giam không làm mất tư cách chủ thể trong các giao dịch dân sự, mà chỉ khiến việc thực hiện các quyền này phải tuân theo cơ chế kiểm soát đặc biệt.
2. Quyền tài sản của người bị tạm giam
Pháp luật Việt Nam khẳng định rõ ràng quyền tài sản của người bị tạm giam thông qua Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam năm 2015.
Cụ thể, điểm a khoản 1 Điều 9 quy định:
“Người bị tạm giam được bảo vệ an toàn về tính mạng, thân thể, tài sản, được tôn trọng danh dự, nhân phẩm và được phổ biến quyền, nghĩa vụ của mình.”
Đặc biệt, điểm e khoản 1 Điều 9 ghi nhận quyền:
“Được gặp người đại diện hợp pháp để thực hiện giao dịch dân sự.”
Tuy nhiên, quyền này không mang tính tuyệt đối. Khoản 3 Điều 19 của Luật nêu rõ:
“Trường hợp cần thiết thực hiện giao dịch dân sự thì phải thông qua người đại diện hợp pháp và được sự đồng ý của cơ quan đang thụ lý vụ án.”
Như vậy, người bị tạm giam vẫn có thể thực hiện các giao dịch dân sự, trong đó có việc ủy quyền cho người khác bán tài sản, nhưng phải được sự đồng ý của cơ quan tiến hành tố tụng.
Trước khi tiến hành thủ tục ủy quyền, cần xác minh xem tài sản có bị áp dụng biện pháp kê biên hay không.
Theo Điều 128 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, kê biên tài sản là biện pháp cưỡng chế nhằm đảm bảo thi hành án hoặc bồi thường thiệt hại. Tài sản bị kê biên không được phép chuyển dịch (mua bán, tặng cho, thế chấp…), và mọi giao dịch liên quan đến tài sản này đều không có giá trị pháp lý.
3. Người bị tạm giam có được ủy quyền cho người khác bán tài sản không?
3.1. Hợp đồng ủy quyền
Căn cứ Điều 9 Luật Thi hành tạm giữ, tạm giam 2015 và Điều 44 Luật Công chứng 2014, người bị tạm giam có thể lập hợp đồng ủy quyền cho người khác bán tài sản, với điều kiện tài sản không bị kê biên và được sự chấp thuận của cơ quan đang thụ lý vụ án.
Hợp đồng ủy quyền là văn bản pháp lý thể hiện việc một bên (bên ủy quyền) giao cho bên kia (bên được ủy quyền) quyền thay mặt mình thực hiện một hoặc nhiều công việc nhất định. Trong trường hợp này, người bị tạm giam là bên ủy quyền, và người thân (vợ/chồng, cha mẹ, con…) là bên được ủy quyền.
Sau khi hợp đồng được công chứng hợp lệ, người được ủy quyền có quyền hợp pháp thay mặt người bị tạm giam thực hiện giao dịch bán tài sản.
Có hai phương án thực hiện:
-
Người bị tạm giam trực tiếp ký hợp đồng mua bán tại cơ sở giam giữ (trường hợp hiếm, khó khả thi).
-
Người bị tạm giam ký hợp đồng ủy quyền cho người thân để thực hiện toàn bộ giao dịch bên ngoài (thực tế phổ biến và hiệu quả hơn).
Phương án thứ hai được coi là tối ưu vì giúp giải phóng giao dịch dân sự khỏi giới hạn hành chính của trại giam, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt trong việc đàm phán, công chứng, kê khai thuế và sang tên quyền sở hữu.
Để hợp đồng ủy quyền có hiệu lực, nội dung cần được soạn thảo chặt chẽ, minh bạch và cụ thể. Các điều khoản quan trọng gồm:
-
Thông tin của các bên (họ tên, CCCD, địa chỉ cư trú…);
-
Thông tin chi tiết về tài sản (ghi theo Giấy chứng nhận QSDĐ/QSH nhà ở);
-
Phạm vi ủy quyền (toàn bộ quyền thực hiện thủ tục mua bán, kê khai, nhận tiền, nộp thuế, đăng ký biến động…);
-
Thời hạn ủy quyền (đến khi hoàn tất công việc hoặc trong một thời gian xác định);
-
Cam kết của các bên (tự nguyện, minh mẫn, không bị cưỡng ép khi ký kết).
3.2. Thủ tục thực hiện ủy quyền
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, tổ chức công chứng sẽ liên hệ Ban Giám thị trại tạm giam và Cơ quan điều tra để xin phép tiến hành công chứng tại nơi giam giữ.
Việc chấp thuận được xem xét trên hai phương diện:
-
Hành chính, an ninh: do Ban Giám thị quản lý;
-
Tố tụng, nghiệp vụ: do cơ quan thụ lý vụ án quyết định.
Nếu yêu cầu hợp pháp, các cơ quan sẽ ban hành văn bản đồng ý, xác định thời gian và địa điểm thực hiện.
Trường hợp từ chối, cơ quan có thẩm quyền phải trả lời bằng văn bản, nêu rõ lý do.
Việc có luật sư hỗ trợ trong giai đoạn này giúp quá trình được thuận lợi, hợp pháp và đúng trình tự.
Khi hợp đồng đã được công chứng hợp lệ, văn bản ủy quyền có hiệu lực pháp luật, người được ủy quyền có thể tiến hành việc bán tài sản thay cho người bị tạm giam.
Kết luận
Việc người bị tạm giam ủy quyền cho người khác bán tài sản là hoàn toàn hợp pháp, miễn là tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Để giao dịch có hiệu lực và không bị vô hiệu, cần bảo đảm hai điều kiện then chốt:
-
Tài sản không bị kê biên, phong tỏa hoặc áp dụng biện pháp tố tụng hình sự khác;
-
Cơ quan quản lý giam giữ và cơ quan thụ lý vụ án chấp thuận cho công chứng ngoài trụ sở.
Thủ tục này có tính đặc thù, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hiểu biết pháp lý và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bên liên quan.
Với sự hỗ trợ từ luật sư hoặc công chứng viên am hiểu quy trình, việc ủy quyền bán tài sản của người bị tạm giam hoàn toàn khả thi, hợp pháp và bảo đảm quyền lợi của các bên.
Đội ngũ Luật sư của chúng tôi sẵn sàng cho những tư vấn chuyên sâu hơn cũng như giải đáp những thắc mắc liên quan đến các lĩnh vực dân sự, hình sự, hành chính, thừa kế, hôn nhân gia đình, đất đai, xây dựng, lao động, kinh doanh, thương mại, hợp đồng, sở hữu trí tuệ, các vụ việc có yếu tố nước ngoài…. theo địa chỉ và thông tin liên lạc dưới đây:
PHÒNG PHÁP LÝ – VĂN PHÒNG LUẬT SƯ ĐỨC TRỌNG
| Trụ sở chính | Tầng 3, Tòa nhà Thương mại TTC Plaza Đức Trọng, 713 Quốc lộ 20, Đức Trọng, Lâm Đồng. |
| Văn phòng tại TP. HCM | 520/75 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh. |
| Hotline | 0961 523 300 |
| Website | luatductrong.com |
| ls.quynhmi@gmail.com |
