Người mắc bệnh tâm thần giết người có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Trong đời sống xã hội hiện nay, những vụ án liên quan đến người mắc bệnh tâm thần, đặc biệt là hành vi giết người, luôn thu hút sự quan tâm của dư luận và giới chuyên môn. Đây là vấn đề phức tạp, vừa mang tính pháp lý, vừa đặt ra nhiều câu hỏi về đạo đức và nhân văn.

Để xác định người mắc bệnh tâm thần có phải chịu trách nhiệm hình sự hay không, cần xem xét năng lực nhận thức và khả năng điều khiển hành vi của họ tại thời điểm phạm tội. Kết luận giám định pháp y tâm thần là yếu tố mang tính quyết định trong quá trình xem xét, xử lý.

1. Người mắc bệnh tâm thần có đương nhiên được coi là mất năng lực hành vi dân sự không?

Khoản 1 Điều 22 Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định về việc mất năng lực hành vi dân sự:

Khi một người do bị bệnh tâm thần hoặc mắc bệnh khác mà không thể nhận thức, làm chủ được hành vi thì theo yêu cầu của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định tuyên bố người này là người mất năng lực hành vi dân sự trên cơ sở kết luận giám định pháp y tâm thần.

Khi không còn căn cứ tuyên bố một người mất năng lực hành vi dân sự thì theo yêu cầu của chính người đó hoặc của người có quyền, lợi ích liên quan hoặc của cơ quan, tổ chức hữu quan, Tòa án ra quyết định hủy bỏ quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự.

Người bị mất năng lực hành vi dân sự không thể tự mình xác lập hoặc thực hiện giao dịch dân sự; mọi giao dịch phải do người đại diện theo pháp luật của họ thực hiện.

Tuy nhiên, không phải mọi người mắc bệnh tâm thần đều đương nhiên bị coi là mất năng lực hành vi dân sự. Việc xác định tình trạng này chỉ có giá trị pháp lý khi có quyết định của Tòa án dựa trên kết luận giám định pháp y tâm thần hợp pháp. Đây là quy định thể hiện sự thận trọng và bảo đảm quyền con người trong lĩnh vực dân sự.

2. Người mắc bệnh tâm thần giết người có bị truy cứu trách nhiệm hình sự không?

Điều 21 Bộ luật Hình sự năm 2015 ( sửa đổi, bổ sung 2017): Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần, một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc điều khiển hành vi thì không phải chịu trách nhiệm hình sự.

Theo quy định này, nếu kết luận giám định pháp y tâm thần xác định rằng tại thời điểm thực hiện hành vi giết người, người phạm tội mất hoàn toàn khả năng nhận thức và điều khiển hành vi, thì họ không bị truy cứu trách nhiệm hình sự. Thay vào đó, Tòa án sẽ áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh nhằm bảo đảm an toàn xã hội và hỗ trợ điều trị cho người bệnh.

Ngược lại, nếu người đó chỉ bị hạn chế năng lực nhận thức hoặc điều khiển hành vi, họ vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự theo Điều 123 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017) về Tội giết người, với khung hình phạt từ 07 năm tù đến tử hình, tùy theo tính chất, mức độ và hậu quả của hành vi phạm tội.

3. Biện pháp bắt buộc chữa bệnh 

Dù được miễn trách nhiệm hình sự, người mắc bệnh tâm thần gây ra hành vi nguy hiểm cho xã hội vẫn bị áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh theo quy định tại Điều 49 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017):

  1. Đối với người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi mắc bệnh quy định tại Điều 21 của Bộ luật này, Viện kiểm sát hoặc Tòa án căn cứ vào kết luận giám định pháp y, giám định pháp y tâm thần có thể quyết định đưa họ vào một cơ sở khám bệnh, chữa bệnh để bắt buộc chữa bệnh.
  2. Đối với người phạm tội trong khi có năng lực trách nhiệm hình sự nhưng trước khi bị kết án đã mắc bệnh tới mức mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình, thì căn cứ vào kết luận giám định pháp y, giám định pháp y tâm thần, Tòa án có thể quyết định đưa họ vào một cơ sở khám bệnh, chữa bệnh để bắt buộc chữa bệnh. Sau khi có kết luận khỏi bệnh hoặc có kết luận đủ khả năng nhận thức, đủ khả năng điều khiển hành vi, người đó có thể phải chịu trách nhiệm hình sự.
  3. Đối với người đang chấp hành hình phạt tù mà bị bệnh tới mức mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình, thì căn cứ vào kết luận giám định pháp y, giám định pháp y tâm thần, Tòa án có thể quyết định đưa họ vào một cơ sở khám bệnh, chữa bệnh để bắt buộc chữa bệnh. Sau khi có kết luận khỏi bệnh hoặc có kết luận đủ khả năng nhận thức, đủ khả năng điều khiển hành vi, nếu không có lý do khác để miễn chấp hành hình phạt, thì người đó phải tiếp tục chấp hành hình phạt.

Thời gian bắt buộc chữa bệnh được trừ vào thời hạn chấp hành hình phạt tù.

4. Trách nhiệm dân sự bồi thường thiệt hại

Người mắc bệnh tâm thần được miễn trách nhiệm hình sự không đồng nghĩa với việc miễn trách nhiệm dân sự.

Theo khoản 3 Điều 586 Bộ luật Dân sự năm 2015:

Người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự, người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi gây thiệt hại mà có người giám hộ thì người giám hộ đó được dùng tài sản của người được giám hộ để bồi thường; nếu người được giám hộ không có tài sản hoặc không đủ tài sản để bồi thường thì người giám hộ phải bồi thường bằng tài sản của mình; nếu người giám hộ chứng minh được mình không có lỗi trong việc giám hộ thì không phải lấy tài sản của mình để bồi thường.

Do đó, trong vụ án người mắc bệnh tâm thần thực hiện hành vi giết người, người giám hộ (thường là cha mẹ, vợ/ chồng hoặc người thân thích) có thể phải chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu có lỗi trong việc quản lý, giám sát người được giám hộ.

Các khoản bồi thường có thể bao gồm:

  • Chi phí mai táng cho người bị hại;
  • Tiền cấp dưỡng cho người mà nạn nhân có nghĩa vụ nuôi dưỡng;
  • Khoản bồi thường tổn thất tinh thần cho thân nhân người bị hại.

5. Kết luận

Trách nhiệm hình sự của người mắc bệnh tâm thần trong hành vi giết người là vấn đề phức tạp, nhạy cảm, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa pháp luật, y học và đạo đức xã hội.

Pháp luật Việt Nam thể hiện rõ tính nhân đạo và công bằng thông qua việc:

  • Miễn truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người mất hoàn toàn khả năng nhận thức và điều khiển hành vi;

  • Áp dụng biện pháp bắt buộc chữa bệnh nhằm bảo đảm trật tự, an toàn xã hội;

  • Duy trì trách nhiệm dân sự để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người bị hại cùng thân nhân họ.

Cách tiếp cận này thể hiện sự khoan dung nhưng vẫn nghiêm minh của pháp luật, vừa đảm bảo công lý cho nạn nhân, vừa tôn trọng quyền con người của người mắc bệnh tâm thần, những người cần được điều trị, phục hồi thay vì chỉ bị trừng phạt.

Đội ngũ Luật sư của chúng tôi sẵn sàng cho những tư vấn chuyên sâu hơn cũng như giải đáp những thắc mắc liên quan đến các lĩnh vực dân sự, hình sự, hành chính, thừa kế, hôn nhân gia đình, đất đai, xây dựng, lao động, kinh doanh, thương mại, hợp đồng, sở hữu trí tuệ, các vụ việc có yếu tố nước ngoài…. theo địa chỉ và thông tin liên lạc dưới đây:

PHÒNG PHÁP LÝ – VĂN PHÒNG LUẬT SƯ ĐỨC TRỌNG

Trụ sở chính Tầng 3, Tòa nhà Thương mại TTC Plaza Đức Trọng, 713 Quốc lộ 20, Đức Trọng, Lâm Đồng.
Văn phòng tại TP. HCM 520/75 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình, TP. Hồ Chí Minh.
Hotline 0961 523 300
Website luatductrong.com
Email ls.quynhmi@gmail.com
Văn phòng Luật sư Đức Trọng
Lấy Đức làm Trọng – Chấp pháp nghiêm minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *